Có 2 kết quả:

哈密瓜 hā mì guā ㄏㄚ ㄇㄧˋ ㄍㄨㄚ哈蜜瓜 hā mì guā ㄏㄚ ㄇㄧˋ ㄍㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Hami melon (a variety of muskmelon)
(2) honeydew melon
(3) cantaloupe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Hami melon (a variety of muskmelon)
(2) honeydew melon
(3) cantaloupe
(4) also written 哈密瓜

Bình luận 0